--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ drop line chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lỗi
:
mistake; fault; errornhận lỗito admit one's mistake. blameđừng đổ lỗi cho tôidon't put the blame on me
+
angustifoliate
:
(thực vật học) có lá hẹp
+
instant
:
lúc, chốc látcome here this instant hây đến đây, ngay bây giờon the instant ngay lập tức
+
bribe
:
của đút lót, vật đút lót, vật hối lộto take bribe ăn hối lộ
+
complex instruction set computing
:
xem complex instruction set computer.